Bỏ qua nội dung
  • Hotline: 0915 983735 - 0931 139279
  • Hotline: 0915 983735 - 0931 139279
Xây Dựng Nam SơnXây Dựng Nam Sơn
  • 0
    • Chưa có sản phẩm trong giỏ hàng.

      Quay trở lại cửa hàng

    DANH MỤC DỊCH VỤ
    • Thi Công Nhà Dân Dụng Và Nhà Xưởng
    • Sửa Chữa Nhà Dân Dụng Và Nhà Xưởng
    • Tư Vấn Thiết Kế Thi Công Tủ Điện
  • Trang chủ
  • Dịch vụ
    • Dịch Vụ Sửa Chữa Nhà Dân Dụng
    • Thiết Kế & Thi Công Trọn Gói Nhà Dân Dụng
  • Về chúng tôi
  • Liên hệ
  • Tin tức
WAGO 750-333
Trang chủ / Các Hãng Khác

WAGO 750-333

Liên hệ

Danh mục: Các Hãng Khác
  • Mô tả
  • Đánh giá (0)
Technical data
Communication PROFIBUS
Number of fieldbus nodes on master (max.) 96
Number of I/O points 6,000
Baud rate 9.6 kBd … 12 MBd
Bus segment length (max.) 1200 m
Transmission medium Cu cable per EN 50170
Transmission time typ. 1 ms (10 couplers; each 32 digital I/O and 12 Mbaud) max. 3.3 ms
Number of modules per node (max.) 63
Input and output (fieldbus) process image (max.) 244 Byte/244 Byte
Supply voltage (system) 24 VDC (-25 … +30 %); via pluggable connector (CAGE CLAMP® connection)
Power consumption (5 V system supply) 200 mA
Total current (system supply) 1,800 mA
Supply voltage (field) 24 VDC (-25 … +30 %); via power jumper contacts
Input current (typ.) at nominal load (24 V) 500 mA
Power supply efficiency (typ.) at nominal load (24 V) 87 %
Isolation 500 V system/field
Number of outgoing power jumper contacts 3
Current carrying capacity (power jumper contacts) 10 A
Standard EN 50170

More

Connection data
Connection technology: communication/fieldbus PROFIBUS: 1 x D-Sub 9 socket
Connection technology: field supply 6 x CAGE CLAMP®
Connection technology: system supply 2 x CAGE CLAMP®
Connection technology: device configuration 1 x Male connector; 4-pole
Connection type (1) System/field supply
Solid conductor 0.08 … 2.5 mm² / 28 … 14 AWG
Fine-stranded conductor 0.08 … 2.5 mm² / 28 … 14 AWG
Strip length 8 … 9 mm / 0.31 … 0.35 inch

More

Physical data
Width 50.5 mm / 1.988 inch
Height 100 mm / 3.937 inch
Depth 71.1 mm / 2.799 inch
Depth from upper edge of DIN-rail 63.9 mm / 2.516 inch
Mechanical data
Mounting type DIN-35 rail
Material data
Color light gray
Housing material Polycarbonate; polyamide 6.6
Fire load 2.779 MJ
Weight 183.1 g
Conformity marking CE
Environmental requirements
Surrounding air temperature (operation) 0 … 55 °C
Surrounding air temperature (storage) -40 … 85 °C
Protection type IP20
Pollution degree (5) 2 per IEC 61131-2
Operating altitude 0 … 2000 m
Mounting position horizontal (standing/lying); vertical
Relative humidity (without condensation) 95 %
Vibration resistance 4g per IEC 60068-2-6
Shock resistance 15g per IEC 60068-2-27
EMC immunity to interference per EN 61000-6-2, marine applications
EMC emission of interference per EN 61000-6-4, marine applications
Exposure to pollutants Per IEC 60068-2-42 and IEC 60068-2-43
Permissible H2S contaminant concentration at a relative humidity 75 % 10 ppm
Permissible SO2 contaminant concentration at a relative humidity 75 % 25 ppm

More

Commercial data
Product Group 15 (Remote I/O)
Packaging type BOX
Country of origin DE
GTIN 4045454526856
Customs tariff number 85176200000

Đánh giá

Chưa có đánh giá nào.

Hãy là người đầu tiên nhận xét “WAGO 750-333” Hủy

Sản phẩm tương tự

Bộ lập trình VIPA 314-6CF23
Xem nhanh

Các Hãng Khác

Bộ lập trình VIPA 314-6CF23

Liên hệ
Endress+Hauser FMB70-JMD6/125
Xem nhanh

Các Hãng Khác

Endress+Hauser FMB70-JMD6/125

Liên hệ
Bộ Định Vị Samson 3730Alternative view of Bộ Định Vị Samson 3730
Xem nhanh

Các Hãng Khác

Bộ Định Vị Samson 3730

Liên hệ
Cảm Biến Leuze ODSL 9/C6-450-S12
Xem nhanh

Các Hãng Khác

Cảm Biến Leuze ODSL 9/C6-450-S12

Liên hệ
Samson 3730, Samson 3241, Samson 3277, Samson 3372...
Xem nhanh

Các Hãng Khác

Samson 3730, Samson 3241, Samson 3277, Samson 3372…

Liên hệ
EX-41054 REV. B COM Serial Port Expansion PCI Board Card
Xem nhanh

Các Hãng Khác

EX-41054 REV. B COM Serial Port Expansion PCI Board Card

Liên hệ

CÔNG TY TNHH TỰ ĐỘNG HÓA NAM SƠN
Địa chỉ: 45/6 Khu Phố 1, Đường Đỗ Xuân Hợp, Phường Phước Long B, TP. Thủ Đức, TP. Hồ Chí Minh
Văn phòng: 17s4 đường C , Khu dân cư An Hoà 2 . P. An Bình. TP. Biên Hoà, Đồng Nai
Hotline : 0915 983735 – 0931 139279
Email: info@namsonautomation.vn

Chăm sóc khách hàng
  • Chính sách & Quy định chung
  • Chính sách bảo hành
  • Chính sách bảo mật thông tin
  • Chính sách đổi trả hàng
  • Chính sách vận chuyển
Bản đồ
Copyright 2025 © Nam Son Automation Co., LTD. Developed by Aryup
  • HOTLINE: 0915 983735
  • Trang chủ
  • Dịch vụ
    • Dịch Vụ Sửa Chữa Nhà Dân Dụng
    • Thiết Kế & Thi Công Trọn Gói Nhà Dân Dụng
  • Về chúng tôi
  • Liên hệ
  • Tin tức
Zalo
Phone